1. Mấy giờ rồi?

What times is it?

[goát thai (m) i(z) ít?]

- Bảy giờ.

It’s seven o’clock.

[ít(s) xe-vừn ơ-cờ-lóc]

- Giờ có đúng không?

Is that the right time?

[i (z) dát dơ rai(t) thai(m)?]

- Đúng đồng hồ tôi đúng

Yes, I have the right time.

[dét, ai hép(v) dơ rai(t) thai(m)]

- Đồng hồ tôi nhanh năm phút. Tôi đưa nó đến thợ sửa đồng hồ đây.

 I am five minutes fast. I’m taking it to the wachmaker.

[ai em phai mi-nít(s) phát(st) em thếch-kinh ít tu dơ goát(ch)-mếch –cơ]

2. Hôm nay thứ mấy?

What day is today?

[goát đây i(z) tơ- đây?]

- Hôm nay là thứ hai.

Today is Monday.

[tơ-đây i(z) măn- đây]

3. Hôm nay mùng mấy?

What’s the date today?

[goát(s) dơ đây(t) tơ – đât?]

- Hôm nay là ngày một tháng Giêng.

Today is the first of January.

[tơ-đây i(z) dơ phớt(st) ợp(v) den-niu-ơ-ri]