1. Cảm ơn!

Thank you

[thank kiu]

2. Không có gì.

You’re welcome.

[diu-ơ goeo-cờm]

3. Rất sung sướng được tiếp chuyện với bạn.

It was a pleasure to talk to you.

 [ít guơ(z) ơ pờ-le-dờ tu thoóc(k) tu diu]

4. Tôi cũng rất vui khi được nói chuyện với bạn.

The pleasure was mine, too.

[dơ pờ-le-dơ guơ(z) mai(n), tu]

5. Chúc ngủ ngon.

Goodnight.

[gút nai(t)]

6. Chúc nhiều mộng đẹp

Sweet dream

[xì-guýt đờ-rim]

7. Bạn ngủ ngon không?

Did you sleep well?

[đứt diu xờ-líp goeo?]

8. Rất sẵn lòng

With pleasure.

[guýt pờ-le-dơ]

9. Xin sẵn sàng giúp bạn.

At your service.

[ét do xơ-vít(s)]

10. Rất tiếc tôi không thể giúp được.

I’m sorry, I can’t.

[ăm xo-ri, ai can(t)]

11. Thưa không sao đâu ạ.

Never mind.

[ne-vờ mai(đ)]

12. Xin bạn đừng phiền lòng

Don’t worry about it.

[đôn(t) guơ-ri ơ-bao ít]

13. Bạn đi du lịch có vui không?

Did you enjoy your trip?

[dứt(đ) diu in-dzoi do tríp?]

14. Bạn nghỉ cuối tuần có vui không?

Did you enjoy your weekend?

[đứt(đ) diu in-dzoi do guých-ken(đ)?]

 15. Chúc vui vẻ?

Have a good time!

[hép(v) ơ gút thai(m)]

16. Chúc thượng lộ bình an.

Bon voyage.

[bon voi-át(z)]