1. Rối loạn lưỡng cực là gì?
Rối loạn lưỡng cực là một chứng rối loạn não gây ra những thay đổi về tâm trạng, năng lượng và khả năng hoạt động của một người.
Những người bị rối loạn lưỡng cực trải qua các trạng thái cảm xúc mãnh liệt, thường xảy ra trong các khoảng thời gian khác nhau từ vài ngày đến vài tuần, được gọi là các giai đoạn tâm trạng.
Những giai đoạn tâm trạng này được phân loại là hưng cảm (tâm trạng vui vẻ hoặc cáu kỉnh bất thường) hoặc trầm cảm (tâm trạng buồn). Những người bị rối loạn lưỡng cực nói chung cũng có giai đoạn tâm trạng trung tính.
Thuốc là nền tảng của điều trị rối loạn lưỡng cực.
2. Các thuốc điều trị rối loạn lưỡng cực
Những người bị rối loạn lưỡng cực thường phải dùng kết hợp nhiều loại thuốc. Thuốc hoạt động bằng cách điều chỉnh sự mất cân bằng các chất hóa học trong não.
Thuốc ổn định tâm trạng: Thuốc ổn định tâm trạng là loại thuốc điều trị hoặc ngăn ngừa chứng hưng cảm bằng cách ngăn chặn sự thay đổi tâm trạng, bao gồm:
- Lithium được sử dụng như một phương pháp điều trị lâu dài
- Thuốc chống co giật như natri valproate, carbamazepine và lamotrigine
Thuốc chống loạn thần: Thuốc chống loạn thần như olanzapine quetiapine, risperidone… có thể được sử dụng nếu có các triệu chứng loạn thần (ảo giác hoặc hoang tưởng). Thuốc cũng giúp ổn định tâm trạng, điều trị cả chứng hưng cảm và trầm cảm, đồng thời giúp giảm nguy cơ mắc các đợt bệnh tiếp theo.
Thuốc chống trầm cảm: Nếu bị rối loạn lưỡng cực và đang trải qua giai đoạn trầm cảm hoặc có ý định tự tử, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống trầm cảm để giúp người bệnh phục hồi.
3. Tương tác thuốc người bệnh cần lưu ý
Bệnh nhân bị rối loạn lưỡng cực thường xuyên được điều trị đa phương pháp, có tới 20% bệnh nhân được điều trị từ 4 loại thuốc điều trị trở lên. Do đó, có thể sẽ không tránh khỏi các tương tác thuốc bất lợi. Tuy nhiên, những tương tác này nhận được ít sự chú ý trong các hướng dẫn thực hành để quản lý rối loạn lưỡng cực.
Dưới đây là những tương tác thuốc - thuốc mà bệnh rối loạn lưỡng cực cần lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc điều trị:
3.1 Tăng cân
Thuốc chống loạn thần có thể gây tăng cân - đặc biệt là olanzapine, quetiapine và clozapine - có thể gây tăng cân nhiều hơn khi được dùng cùng với valproate, một loại thuốc để điều trị rối loạn co giật và các bệnh về thần kinh/tâm trạng.
3.2 Suy giáp
Lithium là một trong những chất ổn định tâm trạng hiệu quả nhất cho những người bị rối loạn tâm trạng. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân trong số này cũng đang dùng các loại thuốc khác có thể tương tác với lithium.
Độ thanh thải lithium dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc làm thay đổi chức năng thận như thuốc ức chế men chuyển, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin, thuốc lợi tiểu và thuốc chống viêm không steroid. Do đó, người kê đơn cần thận trọng theo dõi và điều chỉnh liều lithium để tránh tác dụng phụ hoặc mất tác dụng.
Lithium cũng được biết là can thiệp vào quá trình tổng hợp và giải phóng hormone tuyến giáp, và trong nỗ lực của não để bù đắp, hormone kích thích tuyến giáp sẽ tăng lên có thể gây rối loạn chức năng tuyến giáp. Vì vậy, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ.
Người bệnh rối loạn lưỡng cực thường phải dùng cùng lúc nhiều loại thuốc.
3.3 Nhiễm độc kháng cholinergic
Tác dụng hiệp đồng kháng cholinergic của các thuốc như thuốc chống trầm cảm ba vòng dùng đồng thời với các thuốc kháng cholinergic có thể làm tăng tác dụng kháng cholinergic của thuốc chống loạn thần như clozapine, olanzapine và quetiapine, dẫn đến khô miệng, mờ mắt và có thể mê sảng.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng amitriptylin dùng đồng thời với benztropine, thuốc cải thiện chứng run và rối loạn vận động não, có thể gây táo bón, đột quỵ, bí tiểu và các tác dụng phụ dùng chung khác với cường độ quá mức.
3.4 Loãng xương và gãy xương
Thuốc chống loạn thần làm tăng prolactin (ví dụ, risperidone, paliperidone và hầu hết các thuốc chống loạn thần thế hệ đầu tiên) làm tăng nguy cơ loãng xương. Vì lý do này, các hướng dẫn hiện khuyến nghị theo dõi thường xuyên sự thay đổi của prolactin với tất cả các thuốc chống loạn thần.
Các chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI), thường không được khuyến cáo ở bệnh nhân lưỡng cực nhưng thường được sử dụng, cũng làm tăng chứng loãng xương bởi một cơ chế khác liên quan đến serotonin. Với việc sử dụng cả hai tác nhân, có thể có tác dụng phụ có hại đối với sự trao đổi chất của xương.
3.5 Run tay chân
Thuốc chống loạn thần, đặc biệt là thuốc an thần kinh cũ và risperidone / paliperidone, gây ra chứng run Parkinson. Lithium dường như làm tăng run Parkinson do thuốc chống loạn thần do một cơ chế chưa được hiểu rõ.
3.6 Kéo dài khoảng QTc
Tương tác dược lực học có thể là kết quả của việc kết hợp hai hoặc nhiều loại thuốc có nguy cơ kéo dài khoảng QTc, khiến bệnh nhân có nguy cơ cao hơn đối với các tác dụng phụ như rối loạn nhịp tim ác tính.
Chú ý các tương tác thuốc-thuốc với các phối hợp liên quan đến ziprasidone, haloperidol, citalopram, escitalopram, quetiapine, risperidone và lithium.
3.7 Các tương tác khác
Dùng chung nhiều thuốc chống loạn thần như olanzapine đồng thời với các thuốc thông thường như haloperidol hoặc với các thuốc không điển hình như lurasidone có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ như hội chứng ác tính an thần kinh hoặc co giật và / hoặc có thể dẫn đến ngoài các tác dụng phụ khác thường gặp hơn như buồn ngủ, chóng mặt, hạ huyết áp thế đứng, tác dụng kháng cholinergic và các triệu chứng ngoại tháp.
Theo suckhoedoisong.vn