leftcenterrightdel
 

Động mạch là những mạch máu mang máu giàu oxy đi khắp cơ thể. Động mạch khỏe mạnh có thành trong mịn và máu chảy qua chúng dễ dàng. Tuy nhiên, một số người lại bị tắc động mạch. Động mạch bị tắc là do sự tích tụ của một chất gọi là mảng bám trên thành trong của động mạch. Mảng bám động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu hoặc trong một số trường hợp có thể chặn hoàn toàn lưu lượng máu.

Động mạch bị tắc làm tăng đáng kể khả năng bị đau tim, đột quỵ và thậm chí tử vong. Vì những mối nguy hiểm này, điều quan trọng là phải nhận thức được dấu hiệu cảnh báo tình trạng tắc nghẽn, nguyên nhân gây bệnh và các chiến lược điều trị để ngăn ngừa hậu quả nghiêm trọng, bất kể bạn bao nhiêu tuổi.

1. Động mạch bị tắc nghẽn nguy hiểm như thế nào?

Động mạch bị tắc nghẽn sẽ phụ thuộc vào nơi tích tụ mảng bám. Động mạch bị tắc ở các bộ phận khác nhau của cơ thể có thể dẫn đến nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm:

Bệnh động mạch vành: Khi mảng bám tích tụ trong động mạch mang máu đến tim, nó sẽ dẫn đến bệnh động mạch vành hoặc bệnh tim. Bệnh động mạch vành có thể gây đau ngực hoặc khó thở. Tình trạng này có thể dẫn đến đau tim - nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.

Bệnh động mạch cảnh: Các động mạch cảnh chạy lên hai bên cổ của bạn. Chúng cung cấp oxy cho não của bạn. Sự tích tụ mảng bám động mạch trong động mạch cảnh có thể dẫn đến đột quỵ.

Bệnh động mạch ngoại vi: Nếu mảng bám tích tụ trong các mạch máu mang máu đến chân, nó có thể làm giảm lượng oxy được cung cấp. Lưu lượng máu giảm có thể khiến bạn bị đau, tê hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng ở chân và bàn chân.

leftcenterrightdel
Tắc nghẽn động mạch có thể làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ (Ảnh: Internet) 

2. Dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo động mạch bị tắc nghẽn

Trong nhiều trường hợp, động mạch bị tắc không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi xảy ra một biến cố lớn, chẳng hạn như đau tim hoặc đột quỵ.

Khi động mạch bị tắc nghẽn khoảng 70% trở lên thì bạn có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng. Tuỳ vào khu vực tắc nghẽn mà dấu hiệu và triệu chứng sẽ khác nhau.

- Dấu hiệu và triệu chứng của tắc động mạch vành

+ Đau ngực lan ra cổ, hàm, cánh tay hoặc lưng

+ Đổ mồ hôi

+ Hụt hơi

+ Chóng mặt

+ Ngất (mất ý thức đột ngột)

- Dấu hiệu và triệu chứng của tắc động mạch cảnh

+ Cảm giác yếu hoặc tê ở một bên cơ thể

+ Không có khả năng di chuyển một cánh tay hoặc một chân

+ Mất thị lực ở một hoặc cả hai bên

+ Nói lắp bắp

- Dấu hiệu và triệu chứng của tắc động mạch ngoại vi

+ Đau chân

+ Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân

+ Chậm lành vết thương ở bàn chân

+ Chân lạnh

+ Hoại tử

leftcenterrightdel
Tuỳ vào khu vực tắc nghẽn mà dấu hiệu và triệu chứng sẽ khác nhau (Ảnh: Internet) 

3. Nguyên nhân gây động mạch bị tắc nghẽn

Cholesterol cao là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất gây ra tình trạng tắc nghẽn động mạch.

Cholesterol là chất béo lưu thông trong máu và có thể tích tụ trên thành động mạch và tĩnh mạch. Khi cholesterol và các chất khác (canxi, chất thải tế bào và fibrin) tích tụ trên thành mạch máu của bạn, không gian mà máu có thể đi qua ngày càng nhỏ hơn. Cuối cùng, tĩnh mạch hoặc động mạch của bạn có thể bị tắc nghẽn hoàn toàn.

Một số yếu tố khác cũng có thể gây tắc nghẽn động mạch như:

- Hút thuốc

- Ăn chế độ ăn nhiều chất béo hoặc cholesterol cao

- Sống một lối sống ít vận động

- Không tập thể dục thường xuyên

- Bị thừa cân hoặc béo phì

- Huyết áp cao

- Tiểu đường hoặc tiền tiểu đường

4. Cách chẩn đoán động mạch bị tắc nghẽn

Để kiểm tra hoặc chẩn đoán chính xác tình trạng tắc nghẽn động mạch, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm sau:

- Điện tâm đồ (ECG)

- Siêu âm tim

- Kiểm tra bài tập

- Kiểm tra căng thẳng tim

- Đặt ống thông tim

- Chụp động mạch

- Quét canxi động mạch vành

- Xét nghiệm máu để kiểm tra cholesterol và các biện pháp tim mạch khác

leftcenterrightdel
Bạn cần đến bệnh viện để được chẩn đoán chính xác tình trạng tắc nghẽn động mạch (Ảnh: Internet) 

Bạn có thể kiểm tra động mạch bị tắc nghẽn ở nhà không?

Bạn thực sự không thể quan sát bên trong động mạch ở nhà, nhưng bạn có thể thực hiện các phép đo gián tiếp cho biết mức độ sức khỏe tim mạch của mình.

Nếu bạn bị cholesterol cao, huyết áp cao, bệnh tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ khác gây tắc nghẽn động mạch, bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các phép đo thường xuyên (hoặc thậm chí hàng ngày) về huyết áp, độ bão hòa oxy, nhịp tim, cân nặng.

5. Động mạch bị tắc nghẽn điều trị thế nào?

Khi được chẩn đoán tắc nghẽn động mạch, tuỳ vào tình trạng sức khoẻ có nghiêm trọng hay không, bác sĩ sẽ kê những đơn thuốc phù hợp hoặc sử dụng một số kỹ thuật xâm lấn tối thiểu để giúp làm sạch các động mạch bị tắc nghẽn như đặt stent, ống thông,...

Bên cạnh đó, người bệnh nên xây dựng chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để phòng ngừa tình trạng phát triển như:

- Ăn một chế độ ăn ít chất béo bão hòa và cholesterol, ít đường và carbohydrate đơn giản, đồng thời giàu trái cây và rau quả

- Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh. Bạn nên duy trì chỉ số BMI ở mức 18,5 đến 22,9.

- Không hút thuốc

- Tập thể dục thường xuyên

- Quản lý mức độ căng thẳng

- Giữ huyết áp và cholesterol ở mức thấp

- Duy trì lượng đường trong máu thấp

6. Bạn có thể sống được bao lâu khi động mạch bị tắc nghẽn?

Theo Healthline, rất nhiều trường hợp trong độ tuổi từ 45 đến 84 bị tắc nghẽn động mạch và thậm chí không biết mình gặp tình trạng đó. Đó là lý do tại sao rất khó để ước tính tác động chính xác mà vấn đề này có thể gây ra đối với tuổi thọ tổng thể.

Tuy nhiên, xơ vữa động mạch hay tắc nghẽn động mạch là nguyên nhân chính của tất cả các bệnh tim mạch và tác động của bệnh lý này có thể được ước tính bằng cách xem xét một số vấn đề y tế có thể xảy ra do nó. Chẳng hạn như:

+ Trung bình một cơn đau tim có thể làm giảm tuổi thọ của bạn xuống 16 năm.

+ Suy tim có thể rút ngắn tuổi thọ của bạn xuống 10 năm.

+ Đột quỵ có thể làm giảm tuổi thọ của bạn khoảng 1/3.

Nói tóm lại, tắc nghẽn động mạch là một tình trạng nguy hiểm nhưng phát triển âm thầm. Mặc dù không phòng ngừa được hoàn toàn nhưng bằng cách xây dựng lối sống và chế độ ăn uống lành mạnh, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc tình trạng này.

Vân Anh/Nguồn: Healthline, Webmd