Ung thư buồng trứng là khối u ác tính có xuất phát từ một hoặc cả hai buồng trứng. Các tế bào ung thư có thể xâm lấn và phá hủy các mô, cơ quan xung quanh, có thể di căn tới các cơ quan trong cơ thể và gây ung thư thứ phát tại cơ quan đó.
Ở Việt Nam, mỗi năm có khoảng 1.200 trường hợp phụ nữ được chẩn đoán ung thư buồng trứng.
Chảy máu âm đạo có thể là dấu hiệu của ung thư buồng trứng, nhưng cũng là triệu chứng của nhiều tình trạng khác. Mọi người có thể nhầm lẫn các triệu chứng của ung thư buồng trứng khởi phát sớm với các tình trạng phổ biến khác, chẳng hạn như táo bón.
Phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư buồng trứng có thể giúp phụ nữ được điều trị sớm hơn và có triển vọng tốt hơn. Khi được phát hiện sớm, 93% phụ nữ bị ung thư buồng trứng sống được hơn 5 năm sau khi được chẩn đoán.
1. Ung thư buồng trứng có gây chảy máu không?
Chảy máu bất thường từ âm đạo có thể là dấu hiệu của ung thư buồng trứng. Điều này có thể bao gồm bất kỳ loại chảy máu âm đạo bất thường nào, chẳng hạn như:
- Ra máu giữa kỳ kinh.
- Ra máu sau khi quan hệ tình dục.
- Dịch tiết ra thường xuyên có màu từ trong, trắng hoặc lẫn máu.
- Chảy máu sau mãn kinh.
Những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, bao gồm mất kinh, kinh nguyệt không đều hoặc chảy máu nhiều hơn bình thường, cũng có thể là dấu hiệu của ung thư buồng trứng.
Nhưng điều quan trọng cần lưu ý là chảy máu không phải là triệu chứng phổ biến nhất và cũng không phải lúc nào cũng là dấu hiệu của ung thư buồng trứng. Các nguyên nhân phổ biến có thể bao gồm:
- U xơ tử cung hoặc polyp.
- Chảy máu khi mang thai.
- Ung thư tử cung hoặc nội mạc tử cung.
- Ung thư cổ tử cung.
- Ung thư âm đạo.
2. Các triệu chứng khác của ung thư buồng trứng
Các triệu chứng của ung thư buồng trứng thường giống các vấn đề phổ biến của các bệnh ít nguy hiểm hơn. Hiểu được các triệu chứng sẽ mang lại cơ hội tốt hơn để phát hiện sớm. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến khác của ung thư buồng trứng:
- Rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, tiêu chảy hay táo bón.
- Thường xuyên đi tiểu do tăng áp lực đè ép vào bàng quang.
- Ăn kém, cảm giác đầy bụng kể cả sau một bữa ăn nhẹ.
- Tăng hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Liên tục cảm thấy mệt mỏi.
Những triệu chứng này cũng có thể xảy ra ở những người không bị ung thư buồng trứng. Một số triệu chứng có thể xảy ra do bệnh lành tính hoặc các loại ung thư khác. Các triệu chứng của ung thư buồng trứng thường kéo dài và thường nặng hơn.
3. Các yếu tố nguy cơ của ung thư buồng trứng
Mặc dù nhiều phụ nữ vẫn có thể mắc ung thư buồng trứng mà không có nguy cơ mắc bệnh cao, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
Tuổi: Nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng tăng cao theo tuổi, xuất hiện ở độ tuổi trên 50 và tăng cao ở những phụ nữ trên 60 tuổi.
Béo phì và chỉ số khối cơ thể: Béo phì là yếu tố nguy cơ liên quan đến 13 loại ung thư, bao gồm cả ung thư buồng trứng.
Chế độ ăn: Chế độ ăn nhiều chất béo và thực phẩm chế biến sẵn gây thừa cân, béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư buồng trứng.
Hút thuốc: Hút thuốc không phải là yếu tố nguy cơ cao của ung thư buồng trứng nhưng có nghiên cứu cho thấy hút thuốc có mối quan hệ liều lượng nguy cơ chặt chẽ với một loại ung thư buồng trứng.
Tiền sử gia đình và bản thân: Những người có quan hệ huyết thống như mẹ, chị, em gái ruột mắc bệnh ung thư buồng trứng. Trong gia đình có người mắc ung thư vú, ung thư đại tràng cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
Mang thai và sinh con: Những phụ nữ đã từng mang thai và sinh con thì nguy cơ thấp hơn so với những người chưa từng sinh con. Sinh nhiều con thì nguy cơ thấp hơn.
Điều trị hormone thay thế: Điều trị hormone thay thế sau khi mãn kinh tăng nguy cơ.
Bột talc (sử dụng trong mỹ phẩm): Phụ nữ sử dụng bột talc nhiều ở cơ quan sinh dục làm tăng nguy cơ mắc ung thư buồng trứng.
4. Chẩn đoán ung thư buồng trứng
Điều quan trọng cần lưu ý là việc sàng lọc ung thư buồng trứng phần lớn phụ thuộc vào nguy cơ được phân loại của một người. Hiện tại, không có khuyến nghị sàng lọc nào cho những người không có triệu chứng và không có yếu tố di truyền đối với bệnh ung thư buồng trứng.
Các phương pháp thường được áp dụng để tầm soát ung thư buồng trứng là:
Khám khung chậu: gồm khám tử cung, âm đạo, buồng trứng, ống dẫn trứng, trực tràng và bàng quang,... Bệnh nhân có thể mắc ung thư buồng trứng nếu: có khối u vùng bụng, có quá nhiều dịch ổ (cổ trướng), hoặc có các dấu hiệu của di căn đến các cơ quan khác như tràn dịch màng phổi, khối u di căn ở gan, phổi...
Siêu âm: Là phương pháp sử dụng sóng âm có tần số cao mà tai người không nghe thấy chiếu vào buồng trứng. Mẫu thu được từ âm thanh dội lại sẽ tạo nên hình ảnh được gọi là biểu đồ âm. Các mô, túi nước, nang khí và khối u sẽ cho các hình ảnh khác nhau trên biểu đồ, giúp bác sĩ chẩn đoán ung thư buồng trứng hiệu quả.
Ngoài ra, siêu âm cũng giúp bác sĩ xem xét mật độ, cấu trúc, kích thước buồng trứng, đặc điểm mạch máu nuôi và các u nang nếu có. Bác sĩ có thể lựa chọn phương án siêu âm đầu dò (siêu âm qua ngả âm đạo, đưa đầu dò siêu âm vào trong âm đạo) hoặc siêu âm bụng để khảo sát cơ quan sinh sản (tai vòi, buồng trứng, tử cung) và các cơ quan khác trong ổ bụng.
Xét nghiệm CA 125: Là phương pháp xét nghiệm máu để đo mức CA-125 – một dấu ấn sinh học ung thư buồng trứng thường được tìm thấy cao hơn bình thường ở những phụ nữ mắc ung thư buồng trứng biểu mô. Tuy nhiên, bác sĩ chẩn đoán không hoàn toàn dựa vào phương pháp xét nghiệm ung thư buồng trứng này vì nhiều nguyên nhân khác cũng làm nồng độ CA-125 trong máu tăng cao như lạc nội mạc tử cung và viêm phần phụ.
Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng và vùng chậu hoặc chụp MRI vùng chậu: Có thể cho các hình ảnh chi tiết của vùng bụng và vùng chậu. Phương pháp này có hiệu quả cao trong việc hỗ trợ chẩn đoán ung thư buồng trứng và khảo sát tình trạng di căn hạch và về mức độ lan rộng của ung thư.
Sinh thiết: Lấy một mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm chẩn đoán bệnh ung thư buồng trứng. Để lấy được mô, các bác sĩ thực thiện phẫu thuật mở bụng hoặc phẫu thuật nội soi chẩn đoán, cắt toàn bộ buồng trứng nếu có nghi ngờ ung thư. Nếu cần thiết, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết tức thì mẫu mô buồng trứng để có chẩn đoán xác định ung thư buồng trứng ngay lúc mổ và quyết định độ rộng của phẫu thuật tiếp theo.
Nếu chẩn đoán bệnh nhân mắc ung thư buồng trứng, bác sĩ sẽ đánh giá giai đoạn bệnh, xem xét liệu tế bào ung thư đã di căn chưa, nếu di căn rồi thì đã lan tới các cơ quan nào của cơ thể,... Sau đó, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.
5. Khi nào cần liên hệ với bác sĩ?
Ở giai đoạn đầu, ung thư buồng trứng hiếm khi biểu hiện triệu chứng. Các triệu chứng thường có thể mơ hồ và có thể do các tình trạng khác. Nếu các triệu chứng bất thường đối với cá nhân hoặc kéo dài hơn 2 tuần, phụ nữ nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Ung thư buồng trứng là một loại ung thư sinh sản phổ biến với nguy cơ tử vong cao. Điều này phần lớn là do nó thường không có triệu chứng hoặc các triệu chứng rất khó phát hiện. Đây là lý do tại sao việc chẩn đoán thường phổ biến hơn ở các giai đoạn sau.
Một dấu hiệu phổ biến của ung thư buồng trứng là chảy máu âm đạo bất thường cùng với các triệu chứng phổ biến, dai dẳng và không đặc hiệu khác. Những phụ nữ có triệu chứng tái phát hoặc có nguy cơ cao phát triển ung thư buồng trứng nên đi khám để được điều trị kịp thời. Phát hiện sớm có thể cải thiện đáng kể triển vọng điều trị bệnh.
Theo suckhoedoisong.vn