1. Chúc  bạn ăn ngon miệng! /  Вам приятного  апетита - Vam priátnôvơ  apechíta !/

2. Cảm ơn bạn (anh, chị) / Спасибо! - Xpaxíbơ!/

3. Bữa sáng / Зафтрак - záphtơrắc/

-  Bữa trưa / обед – apbéđ/

-  Bữa tối / ужин – Úzin /

4. Các món ăn thông dụng:

- Súp / Суп - súp/

- Súp củ cải đỏ / борщ –Bôrs/

- Món cá / рыбное блюдо - Rứpbnôiye  blíuđô/

- Món thịt / мясное блюдо - myéxnôie blíuđô /

- Thịt nướng / шашлык - saslức /

- Thịt hầm / тушённое мясо - tusyốnnôie  myéxơ/

- Món thịt băm / котлеты  -  katlyétư /

- Cá rán / жареные   рыбы - Zhárenưye rứbư /

- Cháo / каша - kása /

- Giò / колбаса -  kanbaxá /

- Nấm / грибы-  gribứ /

- Cá hun khói  / качёная  рыба  Káp chyiốnaya rứba /

- Bánh mì / хлеб - Khlép /

- Sa lát / салат - salát /

- Sữa / молоко - mơlacố /

- Nước trà / Чай - chai  /

- Càphê / кофе - kốphê /

- Kem / морожное - marốgiơnôiye /

- Bia / пиво –pívơ /

- Váng sữa / сметана - xmêtána /

- Sữa chua / кефир - kêphír /

- Rượu  vang / вино – vinố /

- Bơ / масло - máxlơ /

- Phô mai / сыр  - xưr /

- Muối/ соль - xôl /

- Hạt tiêu/ чёрный  перец - chiyốrnưi péretx /

- Nước xốt / соус  - xốux /

- Nước nho / виноградный  сок - vinôgrátnưi  xốk /

- Nước táo / яблочный сок - yablốchnưi xoosk /

- Nước chanh /лимонад - Limônáđ /

3. Hãy cho tôi món súp / Дайте  мне cуп пожалуйста! - Đáichye  mnhé súp pazáluixta/

- Hãy cho tôi món thịt ! / Дайте  мне  пожалуйста мясное блюдо! - Đáichye mnhé myéxnôie blíuđô pazáluixta/

- Hãy cho tôi món kem! / Дайте  мне  пожалуйста  морожное!  - Đáichye  mnhé marốgiơnôiye pazáluixta!/

4. Dụng cụ thường dùng trong bữa ăn

- Bát (một cái bát) / Чашка - Cháska/

- Nhiều bát  / чашки - Cháski/

- Dĩa /вилка - vílka /

- Nhiều dĩa  / вилки - vílki /

- Dao ăn / нож - Nôzh /

- Nhiều dao ăn / ножья - Nazgiýa /

- Đĩa / тарелка - Tarélka/

- Nhiều đĩa / тарелки - Tarélki /

- Đũa / Палочки для еды - pálơchki đlya yiéđư /

- Làm ơn đưa cho tôi ít đũa! /Дайте мне палочки для еды пожалуйста! - Đáichye mnhé pálơchki đlya yiéđư pazáluixta.

5. Mùi vị món ăn

- Ngon / вкусный  vkúxnưi /

- Ngọt /сладкий  (xlátkyi/

- Chua  /кислый - kíxlưi /

- Mặn / солённый - xalyíônnưi/

- Chua ngọt /кисло-сладкий - kíxlô - xlátkyi/

- Cay / горький  - gốrki /

- Không ngon / невкусный -  nhévơkuxnưi/

- Món nước xốt này cay quá / этот соус очень горький - étôt  xốux  ốchin gốrki/

- Món cá này ngon đấy / это рыбное блюдо вкусное - étô Rứpbnôiye blíuđô ốchin vkúxnôye /