Viêm ống dẫn tinh thường xảy ra trên nền của các quá trình viêm ở các cơ quan khác của hệ thống sinh sản nam. Các cơ quan này là niệu đạo sau, mào tinh hoàn và tinh hoàn. Thường thì thừng tinh có liên quan đến quá trình bệnh lý.
Bệnh có thể có nguyên nhân khác nhau. Nó có thể do nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục, vi khuẩn cụ thể hoặc không cụ thể. Đôi khi nó là kết quả của quá trình tự miễn dịch. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây viêm ống dẫn tinh, các chiến lược điều trị khác nhau được sử dụng.
1. Nguyên tắc điều trị
Trong hầu hết các trường hợp, bệnh lý này có nguồn gốc từ nhiễm trùng. Nó có thể do các vi sinh vật cụ thể gây ra (bệnh lậu, bệnh chlamydia, bệnh lao, bệnh giang mai) hoặc hệ vi khuẩn không đặc hiệu. Nó bao gồm tất cả các vi khuẩn thường có trong đường tiết niệu sinh dục, nhưng khi sinh sản tích cực hoặc lan vào ống dẫn tinh, chúng có thể gây ra các quá trình viêm. Những vi khuẩn này được truyền qua các dụng cụ y tế hoặc đến từ các ổ nhiễm trùng khác trong cơ thể.
Trong trường hợp này, cần phải áp dụng liệu pháp etiotropic nhằm mục đích loại bỏ ổ nhiễm trùng chính. Thuốc kháng khuẩn cần được sử dụng. Loại thuốc cụ thể phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh đã xác định.
Trước khi kê đơn điều trị viêm ống dẫn tinh bằng thuốc hướng đích, cần tiến hành các xét nghiệm chẩn đoán. Mục đích của chúng là xác định loại tác nhân gây bệnh. Chỉ trong trường hợp này mới có thể có được kết quả điều trị tốt, vì các loại kháng sinh khác nhau có phổ tác dụng khác nhau và tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau.
Nếu phát hiện tình trạng viêm mủ nghiêm trọng ở ống dẫn tinh, có thể cần phải phẫu thuật. Nếu không, áp xe sẽ mở ra, các kết nối bệnh lý hình thành giữa các cơ quan (rò) và nhiễm trùng lan sang các vùng giải phẫu khác.
Đôi khi viêm ống dẫn tinh có bản chất tự miễn dịch. Nó xảy ra do vi phạm hàng rào máu-tinh hoàn. Thông thường nhất, nó xảy ra do can thiệp phẫu thuật, chấn thương hoặc viêm nặng. Kiểu gen của tinh trùng khác với thành phần di truyền của tế bào soma nam. Hệ thống miễn dịch không tấn công chúng chỉ vì hàng rào máu-tinh hoàn bảo vệ các cơ quan bìu khỏi hệ thống tuần hoàn của cơ thể con người. Nếu hàng rào bị tổn thương, kháng thể chống tinh trùng sẽ được sản xuất. Một quá trình viêm mãn tính phát triển. Nó có thể không đi kèm với các triệu chứng nghiêm trọng, nhưng dẫn đến vô sinh. Trong tình huống này, việc điều trị chỉ được thực hiện nếu bệnh nhân muốn bảo tồn khả năng sinh sản và có con trong tương lai.
2. Điều trị kháng khuẩn trong nhiễm trùng sinh dục
Trước khi kê đơn thuốc kháng sinh, các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm được thực hiện. Soi kính hiển vi phết dịch niệu sinh dục được thực hiện, cũng như cạo niệu đạo sau đó là xét nghiệm PCR (phản ứng chuỗi polymerase) để tìm các bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến. Các bệnh như chlamydia, lậu, trichomonas cũng được loại trừ bằng sự trợ giúp của các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Cũng nên thực hiện xét nghiệm máu để tìm bệnh giang mai.
Ngay ngày hôm sau, trong quá trình thực hiện các biện pháp chẩn đoán này, bác sĩ có thể xác định được mầm bệnh nào hiện diện trong cơ thể, nếu có. Sau đó, phương pháp điều trị được lựa chọn.
Thuốc kháng sinh cephalosporin được kê đơn trong trường hợp nhiễm trùng lậu cầu. Thông thường nhất là ceftriaxone, vì lậu cầu có độ nhạy cao với thuốc này. Do đó, quá trình điều trị hầu như luôn kết thúc bằng sự phục hồi sau liệu trình điều trị đầu tiên.
Bệnh lậu với sự phát triển của viêm ống dẫn tinh được coi là một bệnh phức tạp. Trung bình, viêm ống dẫn tinh bắt đầu sau 4 tuần sau viêm niệu đạo cấp tính do lậu cầu. Nhưng có một số trường hợp ống dẫn tinh chỉ bị viêm sau vài tháng. Điều trị bằng ceftriaxone kéo dài 10-14 ngày. Thuốc được tiêm bắp, 1 gram mỗi ngày.
Trong tình trạng viêm do nguyên nhân chlamydia, việc điều trị nên bắt đầu càng sớm càng tốt, đặc biệt là trong trường hợp quá trình song phương, vì chlamydia thường khởi phát những thay đổi rõ rệt về sẹo. Do tình trạng viêm ống dẫn tinh, tình trạng vô sinh tắc nghẽn có thể phát triển ở nam giới. Đồng thời, khả năng sinh sản không phải lúc nào cũng được phục hồi ngay cả sau khi điều trị Chlamydia. Điều này liên quan đến việc hình thành các vết sẹo ngăn cản sự di chuyển của tinh trùng từ tinh hoàn đến niệu đạo.
Nhiễm trùng Chlamydia được điều trị bằng một trong ba nhóm kháng sinh. Tetracycline (doxycycline) hoặc macrolide (josamycin) là phổ biến nhất. Fluoroquinolone (levofloxacin) ít được sử dụng hơn.
3. Điều trị viêm ống dẫn tinh không đặc hiệu
Đôi khi có thể xảy ra tình trạng nhiễm trùng lây truyền qua đường tình dục không được phát hiện trong quá trình khám. Ở nam giới, tình trạng viêm ống dẫn tinh có thể do hệ vi khuẩn không đặc hiệu gây ra. Nó lây lan vào ống dẫn tinh từ:
- Niệu đạo
- Tuyến tiền liệt
- Tinh hoàn
- Các ổ mủ xa trong cơ thể (thông qua hệ thống máu hoặc bạch huyết).
Trong trường hợp này, xét nghiệm tăm bông vi khuẩn được thực hiện. Loại vi khuẩn gây viêm được xác định. Độ nhạy của hệ vi khuẩn được phát hiện với kháng sinh được đánh giá. Sau đó, loại thuốc mà vi khuẩn được xác định có độ nhạy tối đa được kê đơn để điều trị.
Trong trường hợp viêm mủ cấp tính, liệu pháp được chỉ định theo kinh nghiệm (không có kháng sinh đồ) vào ngày nhập viện. Điều này là cần thiết để phòng ngừa biến chứng. Ngoài ra, kháng sinh có thể được thay đổi dựa trên kết quả xét nghiệm tăm bông vi khuẩn.
Đôi khi, tình trạng viêm mủ đáng kể phát triển. Có thể tích tụ tới 200 ml mủ trong ống dẫn tinh và các mô xung quanh. Trong trường hợp này, cần phải phẫu thuật. Bác sĩ sẽ cắt bỏ và dẫn lưu ống dẫn. Mủ được lấy ra, vết thương được rửa bằng thuốc sát trùng. Liệu pháp kháng sinh được thực hiện đồng thời.
Theo suckhoedoisong.vn