1. Tôi định tối nay đi xem phim. Anh có đi cùng không?

I was thinking of going to the movies tonight. Would you like to come?

[ai guơ(z) thinh-kinh ợp(v) gâu-inh tu dơmu-vi(z) tơ-nai(t). gút diu lai(k) tu căm?]

2. Rất cám ơn đã mời tôi, nhưng tôi không được khỏe.

Thanks a lot for inviting me, but I’m not feeling very well.

[thanh(ks) ơ lót pho in-vai-tinh mi, bất ăm nót phi-linh ve-ri goeo]

3. Tối nay anh có làm gì không? Tôi không biết anh có muốn đi xem phim với tôi không?

Are you doing anything tonight? I was wondering if you’d like to go to a movie with me?

[a(r) diu đi-inh e-ni-thinh tơ-nai(t)?ai guơ(z) goăn-đờ-rinh íp diu(đ) lai(k) tu gâu tu ơ mu-vi guýt(th) mi?]

4. Rất tiếc, nhưng tôi đã có chương trình rồi.

I’m sorry, but i already have plans.

[ăm xo-ri, bất ai ô(l)-rét-đi hép(v) pờ-len(z)]

5. Tôi đi xem kịch với một nhóm bạn. Anh có muốn tham gia không?

I’m going to a play with a group of friends. Would you like to join us?

[ăm gâu-inh tu ơ pờ-lây guýt(th) ơ gờ-rúp ợp(v) phờ-ren(z). gút diu lai(k) tu dzoi ớt(s)?]

6. Không, tôi e rằng không thể tham dự được.

No. I’m afraid I can’t because I’m busy.

[nâu, ăm ơ-phờ-rây(đ) ai can(t) bi-cót(z) em bi-dì]

7. Tôi muốn mời anh dự một tiệc tân gia ở nhà tôi vào chiều chủ nhật tới.

I would like to invite you to a reception next Sunday at my home.

[ai gút lai (k) tu in-vai(t) diu tu ơ re-xét-sừn nếch(st) xăn-đây ét mai hôm]

8. Tôi mong có thể dự, nhưng tôi rất bận. Có thể lúc khác vậy.

I wish I could, but I’m very busy. Maybe another time.

[ai guýt(s) ai cút, bất ăm ve-ri bi-di. Mây-bi ân-na-dờ thai(m)]

9. Thế nào tối nay đi xem nhé?

How about a movie tonight?

[hao ơ-bao(t0 ơ mu-vi tơ-nai(t)?]

10. Tôi ghét từ chối, nhưng (mong anh hiểu cho) tối nay tôi phải đi.

I hate to turn you down, but I can’t go tonight.

[ai hết tu tơn diu đao, bất ai can(t) gâu tơ- nai(t)]

11. Tôi không biết anh có muốn tới dùng bữa với tôi vào chiều thứ ba không?

I was wondering if you’d like to come to dinner or Tuesday evening?

[ai guơ(z) goăn-đờ-rinh íp diu(đ) lai(k) tu căm tu đin-nờ on tiu(z)-đây i-vờ-ninh]

12. Cảm ơn anh đã mời. Tôi rất vui lòng dự.

Thank you for your invitation. I’d be delighted to.

[thannh kiu pho do in-vi-tây-sừn. ai(đ) bi di-lai-tựt(đ) tu]

13. Tối đó tôi bận để xem lại sau nhé?

I’m tired up that night. What about a rainr check?

[em thai-ợt ắp dát nai(t). goát ơ-bao(t) ơ-rên-ni chếch(k)]

14. Chắc chắn. Tôi sẽ dùng bữa với anh vào tối mai.

Sure. I’d like to have dinner with you on tomorrow night.

[sua(r). ai(đ) lai(k) tu hép(v) din-nờ guýt(th) diu on tơ-mo-rầu nai(t)]