    |
 |
Hội nghị Thế giới lần thứ Tư về Phụ nữ ở Bắc Kinh (Trung Quốc) năm 1995 |
Những dấu mốc lịch sử
* Lịch sử ngày 8/3 bắt đầu từ phong trào đấu tranh đòi quyền sống của nữ công nhân ngành dệt nước Mỹ. Cuối thế kỷ 19, chủ nghĩa tư bản trả lương rẻ mạt làm cho đời sống của phụ nữ và trẻ em vô cùng cực khổ. Căm phẫn trước sự áp bức đó, ngày 8/3/1899, tại 2 thành phố Chicago và NewYork đã nổ ra cuộc đấu tranh của nữ công nhân ngành dệt may, đòi tăng lương, giảm giờ làm. Mặc dù bị thẳng tay đàn áp, bắt bớ, bị đuổi ra khỏi nhà máy nhưng chị em vẫn đoàn kết, bền bỉ đấu tranh, buộc giới chủ lao động phải nhượng bộ. Thắng lợi đó đã cổ vũ tinh thần đấu tranh của phụ nữ lao động Mỹ.
    |
 |
Cuộc tuần hành của phụ nữ ở New York (Mỹ) năm 1908 |
* Đến tháng 2/1909, lần đầu tiên phụ nữ khắp nước Mỹ tổ chức "Ngày phụ nữ" với nhiều hoạt động như: mít-tinh, biểu tình rầm rộ đòi quyền bình đẳng của phụ nữ. Tại New York, đã có 3.000 chị dự cuộc họp yêu cầu Chính phủ nước này công nhận quyền bầu cử của phụ nữ
    |
 |
Phụ nữ Mỹ xuống đường tuần hành năm 1909 |
* Đến ngày 8/3/1910, tại Hội nghị phụ nữ do Quốc tế thứ 2 (Quốc tế Xã hội chủ nghĩa) tổ chức, 100 nữ đại biểu đến từ 17 nước đòi quyền bầu cử cho phụ nữ. Chủ tịch Hội nghị là bà Clara Zetkin (người Đức) và cộng sự Rosa Luxemburg đặc biệt quan tâm đến sự tham gia của phụ nữ trong lĩnh vực chính trị và tích cực đấu tranh cho quyền bình đẳng của phụ nữ. Hai bà đã đề nghị chọn một ngày để thể hiện lòng biết ơn, biểu dương ý chí của những người đã đấu tranh vì quyền của phụ nữ trên toàn thế giới. Hội nghị đã quyết định chọn ngày 8/3 làm Ngày Quốc tế Phụ nữ, ngày đoàn kết của phụ nữ với những khẩu hiệu: "Ngày làm việc 8 giờ", "Việc làm ngang nhau", "Bảo vệ bà mẹ và trẻ em".
    |
 |
Clara Zetkin và Rosa Luxemburg, những người theo chủ nghĩa nữ quyền, tháng 1/1910 |
* Liên hợp quốc bắt đầu kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ trong Năm Quốc tế Phụ nữ - 1975.
* Năm 1977, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã mời các quốc gia thành viên tuyên bố ngày 8/3 là Ngày của Liên hợp quốc về quyền phụ nữ và hòa bình thế giới.
* Dưới khẩu hiệu của chiến dịch toàn cầu "Vì tất cả phụ nữ và trẻ em gái: Quyền lợi, bình đẳng, trao quyền", Ngày Quốc tế Phụ nữ 2025 kêu gọi hành động để "mở khóa" quyền lợi, quyền lực và cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người và một tương lai nữ quyền, nơi không ai bị bỏ lại phía sau. Trọng tâm của chiến dịch này là trao quyền cho thế hệ trẻ, đặc biệt là phụ nữ trẻ và trẻ em gái.
Làn sóng nữ quyền
Từ những năm đầu thế kỷ 20 đến nay, có nhiều làn sóng nữ quyền với những cách nhìn nhận tiến bộ về vai trò của phụ nữ. Dù mang màu da, quốc tịch khác nhau nhưng các nhà hoạt động nữ quyền đều là những người có tư tưởng tiến bộ, đi trước thời đại, góp phần làm thay đổi quan niệm xã hội về vai trò của phụ nữ.
    |
 |
Nhà hoạt động xã hội người New Zealand Katherine Sheppard |
Nhà hoạt động xã hội Katherine Sheppard (1847 -1934) đã đưa New Zealand trở thành quốc gia đầu tiên trong lịch sử nhân loại công nhận quyền bầu cử của phụ nữ. Là đồng sáng lập Liên đoàn Phụ nữ Công giáo New Zealand, một tổ chức chính trị hoạt động vì quyền lợi của phụ nữ và trẻ em, bà đã đấu tranh không mệt mỏi cho quyền bầu cử của phụ nữ dù gặp sự chống đối từ nhiều phía. Sau 3 lần đệ trình nguyện thư lên Quốc hội, luật về quyền bầu cử của phụ nữ nước này mới được thông qua. Bà đã dành nhiều công sức để viết dự thảo luật và một cuốn sách về quyền bầu cử của phụ nữ. Sau thành công đó, Kate Sheppard đi vào lịch sử như một nhà hoạt động tiên phong vì quyền của phụ nữ trong lĩnh vực chính trị.
Nhà văn, nhà triết học người Pháp Simone de Beauvoir (1908-1986) là nhà hoạt động đã làm thay đổi đời sống chính trị của nữ giới thế kỷ 20. Năm 1949, Beauvoir xuất bản tác phẩm "Giới tính thứ hai" (tựa gốc: "The Second Sex") nhằm vạch ra con đường giành quyền lợi cho nữ giới. Cuốn sách viết về các vấn đề mà phụ nữ đương thời đang cần được giải quyết, như sống tự do, tự lập, được quyền tự do phá thai, bình đẳng với nam giới. Sách trình bày những quan điểm lý luận và đưa ra các hình thức đấu tranh giành nữ quyền. Cuốn sách được các nhà hoạt động nữ quyền trên khắp thế giới hoan nghênh. Tác phẩm này nhanh chóng được dịch ra 19 ngôn ngữ. Tại Mỹ, nó trở thành sách gối đầu giường của những người theo phong trào nữ quyền. Chính nhờ sự đấu tranh kiên trì của bà mà quyền tự do phá thai sau này được pháp luật nhiều nước thừa nhận.
Được xem là một biểu tượng của nữ quyền, diễn viên người Anh Emma Watson (sinh năm 1990) Tháng 7/2014, cô đã khởi xướng chiến dịch "HeForShe" và có bài phát biểu tại trụ sở Liên Hợp quốc, trong đó, cô làm rõ ý nghĩa của chủ nghĩa nữ quyền và bác bỏ quan niệm sai lầm rằng đây là phong trào "ghét đàn ông". Cô khẳng định: "Tôi càng nói về chủ nghĩa nữ quyền, tôi càng nhận ra rằng đấu tranh cho quyền phụ nữ thường bị nhầm lẫn với việc chống lại nam giới. Nếu có một điều tôi biết chắc chắn thì đó là chúng ta cần chấm dứt suy nghĩ này". Trên cương vị Đại sứ thiện chí của Liên hợp quốc, Emma Watson nhiều lần bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về quyền bình đẳng giữa nam và nữ. Cô xuất hiện tại nhiều nước để kêu gọi ủng hộ chiến dịch "HeForShe" nhằm nâng cao vai trò của phụ nữ trong đời sống.
Malala Yousafzai (sinh năm 1997) được biết đến với hoạt động nhân quyền, đặc biệt là quyền giáo dục cho phụ nữ và trẻ em ở Pakistan, nơi Taliban từng có lúc cấm các cô gái đến trường. Sự ủng hộ của Yousafzai đã phát triển thành một phong trào quốc tế. Cô đồng sáng lập Quỹ Malala, một tổ chức phi lợi nhuận và là đồng tác giả của cuốn sách bán chạy trên thế giới mang tên "I Am Malala". Năm 2014, ở tuổi 17, cô trở thành người trẻ tuổi nhất được nhận giải Nobel Hoà bình vì những đấu tranh không mệt mỏi cho giáo dục dành cho trẻ em gái.
Từ khát vọng thành chính sách trong thực tế
Không dừng ở cấp độ cá nhân, bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ đã trở thành một vấn đề toàn cầu. Đây được xem là một trong những giải pháp cho nhiều vấn đề mà thế giới đang phải đối mặt. Vấn đề này đã và đang được đánh giá một các đầy đủ trên nhiều khía cạnh khác nhau thông qua một loạt hội nghị thế giới về phụ nữ.
Tuyên bố và Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh là kế hoạch toàn diện và có tầm nhìn xa nhất trên thế giới từng được xây dựng nhằm đạt được quyền bình đẳng của tất cả phụ nữ. Được 189 chính phủ nhất trí thông qua năm 1995 tại Hội nghị Thế giới lần thứ Tư về Phụ nữ, Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh tập trung vào 12 lĩnh vực bao trùm từ việc làm và kinh tế, tham gia chính trị, hòa bình, môi trường, chấm dứt bạo lực đối với phụ nữ và nhiều vấn đề khác.
Cứ 5 năm một lần, các quốc gia lại rà soát để đánh giá tiến bộ và rào cản đối với bình đẳng giới tại chính quốc gia của họ. Việc rà soát này duy trì đà tiến bộ, giữ cho tính cấp bách của bình đẳng giới luôn hiện hữu và sống động. Trong 3 thập kỷ qua, Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh đã thúc đẩy những bước tiến quan trọng cho phụ nữ và trẻ em gái trên toàn thế giới, chứng minh rằng thay đổi là điều có thể.
    |
 |
Phụ nữ ủng hộ việc thông qua Tu chính án thứ 19 về quyền bầu cử của phụ nữ của Hiến pháp Mỹ tại San Francisco, California, năm 1920 |
- Nhiều biện pháp bảo vệ pháp lý hơn cho phụ nữ và trẻ em gái: Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh đã tạo nền tảng cho một lập trường toàn cầu chống bạo lực trên cơ sở giới, với 1.583 luật được thông qua ở 193 quốc gia (tăng từ con số 12 quốc gia vào năm 1995). Con số này bao gồm 354 luật nhắm đến vấn đề bạo lực gia đình. Một số quốc gia đang sửa đổi luật để bắt kịp với các hình thức bạo lực mới nhắm đến phụ nữ liên quan đến công nghệ.
- Dịch vụ hỗ trợ người sống sót sau bạo lực: Các chính phủ đã cam kết cung cấp nơi tạm lánh, hỗ trợ pháp lý, tư vấn và chăm sóc y tế cho những người sống sót sau bạo lực. Hơn 100 quốc gia đã đào tạo cảnh sát để hỗ trợ nạn nhân, đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo công lý và ngăn chặn bạo lực đối với phụ nữ.
- Trao quyền năng kinh tế cho phụ nữ: Kể từ năm 1995, đã có nhiều bước tiến trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý nhằm xóa bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử về giới trong việc làm ở cấp độ toàn cầu. Các dịch vụ mới xuất hiện nhằm giảm gánh nặng công việc chăm sóc không được trả lương của phụ nữ và khoảng cách giới trong giáo dục đang dần được thu hẹp.
- Phụ nữ trong kiến tạo hòa bình: Từ 19 Kế hoạch hành động quốc gia về Phụ nữ, Hòa bình và An ninh vào năm 2010, đến nay, con số này là 112. Cương lĩnh Hành động Bắc Kinh đã thúc đẩy phụ nữ đóng vai trò tiên phong trong giải quyết xung đột, kiến tạo hòa bình và đòi công lý cho nạn nhân bị bạo lực tình dục ở khu vực xảy ra xung đột. Tuy nhiên, cần nhiều nỗ lực hơn nữa để cung cấp nguồn lực và thực thi các kế hoạch này.
Tại Việt Nam, quyền bình đẳng nam nữ được thể hiện đậm nét từ Hiến pháp đầu tiên năm 1946, tại Điều 9: "Đàn bà ngang quyền với đàn ông về mọi phương diện". Trong cuộc tổng tuyển cử đầu tiên của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vào ngày 6/1/1946, nữ giới tham gia đi bỏ phiếu và được quyền ứng cử, tham gia bộ máy nhà nước. Kết quả của cuộc tổng tuyển cử này có hơn 300 đại biểu Quốc hội được bầu, trong đó có 10 đại biểu nữ. Đây là một thành quả lớn không chỉ đối với dân tộc Việt Nam nói chung mà còn đối với nữ giới nói riêng tại thời điểm mà hơn một nửa số quốc gia còn chưa công nhận vị thế của người phụ nữ trong xã hội.
Trong các Hiến pháp sửa đổi, bổ sung sau này, quyền bình đẳng nam nữ càng được thể hiện sâu sắc hơn. Không chỉ được đề cập trong Hiến pháp, bình đẳng giới còn được cụ thể hoá trong các văn bản pháp luật của Việt Nam về bình đẳng giới như: Luật Bình đẳng giới (năm 2006); Luật Phòng, chống bạo lực gia đình (năm 2007)… Luật Bình đẳng giới được đánh giá đã thể hiện rõ các quy định hài hòa giữa quyền và cơ hội bình đẳng, có tính đến đặc thù giới chi phối quá trình thực hiện quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của nam, nữ theo pháp luật. Luật ra đời đã đánh dấu bước ngoặt mới về sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đến phụ nữ, mục tiêu bình đẳng giới; tiếp tục thể hiện cam kết mạnh mẽ của Việt Nam với quốc tế về thực hiện, bảo đảm, thúc đẩy bình đẳng giới và sự phát triển của phụ nữ.
Bên cạnh đó, quá trình xây dựng và sửa đổi các luật khác như: Luật Phòng, chống mua bán người, Bộ luật Lao động, Luật Việc làm, Luật Hôn nhân và gia đình và hàng chục đạo luật khác đã được xem xét nhằm đảm bảo đưa vấn đề bình đẳng giới trong quá trình xây dựng và sửa đổi luật. Những nỗ lực này thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Việt Nam trong thúc đẩy bình đẳng giới và sự tiến bộ của phụ nữ với một chiến lược rõ ràng và phù hợp với thực tiễn quốc gia.
Bên cạnh việc xây dựng, ban hành luật pháp, chính sách, Chính phủ thường xuyên có các Kế hoạch hành động, các chương trình, Chiến lược nhằm thúc đẩy bình đẳng giới. Chiến lược quốc gia về bình đẳng giới giai đoạn 2021-2030 đã đặt mục tiêu cụ thể về việc nâng cao tỷ lệ phụ nữ tham gia vào các vị trí lãnh đạo và quản lý, với tỷ lệ 75% cơ quan quản lý nhà nước có lãnh đạo chủ chốt là nữ vào năm 2030. Qua đó, thể hiện rõ cam kết về bình đẳng giới, cũng như nhấn mạnh tầm quan trọng của phụ nữ trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước.
Ngự Bình (Tổng hợp)