Đau mắt đỏ (hay viêm kết mạc) do vi khuẩn, virus, chất gây dị ứng và chất kích thích gây ra. Tình trạng này gây đỏ, sưng, ngứa và tiết dịch ở các mắt bị ảnh hưởng. Đau mắt đỏ có thể ảnh hưởng đến mọi người ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi.
Mỗi loại đau mắt đỏ cần được điều trị khác nhau. Một số có thể cần dùng thuốc kháng sinh hoặc các loại thuốc theo toa khác, trong khi một số khác được điều trị an toàn bằng thuốc nhỏ mắt không kê đơn (OTC) và chăm sóc tại nhà.
- Viêm kết mạc do virus là loại phổ biến nhất và gây ra bởi một loại virus như cảm lạnh thông thường hoặc cúm. Các nghiên cứu cho thấy loại viêm kết mạc này chiếm tới 90% tổng số trường hợp.
- Viêm kết mạc do vi khuẩn là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Cả đau mắt đỏ do virus và vi khuẩn đều dễ lây lan và có thể lây lan dễ dàng.
- Viêm kết mạc dị ứng không lây nhiễm và gây ra bởi phản ứng dị ứng với phấn hoa, bụi, lông động vật hoặc các chất gây dị ứng môi trường khác.
1. Một số thuốc nhỏ mắt thường dùng khi đau mắt đỏ
1.1 Nước mắt nhân tạo trị đau mắt đỏ
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều sản phẩm nước mắt nhân tạo, ví dụ như sanlein, systane ultra, refresh tears… Các thuốc này thường không phải kê đơn.
Nước mắt nhân tạo có thể giúp cải thiện các triệu chứng đau mắt đỏ (bất kể nguyên nhân đau mắt đỏ là gì). Các triệu chứng đau mắt đỏ có thể bao gồm: Đỏ mắt, kích ứng mắt, tăng tiết nước mắt hoặc chảy nước mắt, ngứa, nóng rát, sưng mắt… Có thể sử dụng nước mắt nhân tạo 4 lần mỗi ngày. Đối với loại nước mắt nhân tạo không có chất bảo quản có thể dùng tới 10 lần/ngày.
Lưu ý, nước mắt nhân tạo có thể làm dịu mắt khi bị đau mắt đỏ, nhưng không có tác dụng nhiều trong việc điều trị hoặc chữa khỏi bệnh nhiễm trùng.
Nước mắt nhân tạo có thể giúp cải thiện các triệu chứng đau mắt đỏ , bất kể nguyên nhân đau mắt đỏ là gì.
1.2 Thuốc kháng sinh nhỏ mắt tobramycin (tobrex)
Tobramycin là kháng sinh nhóm aminoglycoside có hoạt tính kháng khuẩn rộng chống lại các vi khuẩn gram âm và gram dương gây bệnh ở mắt, dùng điều trị đau mắt đỏ có nguyên nhân do vi khuẩn. Đây là loại thuốc kê đơn, chỉ dùng theo chỉ định của bác sĩ.
Trong các trường hợp nhẹ và trung bình, nhỏ một hay hai giọt vào túi cùng kết mạc của mắt bệnh. Trong trường hợp nặng, nhỏ hai giọt mỗi giờ cho đến khi có cải thiện. Sau đó giảm liều dần dần trước khi ngưng hẳn.
Không dùng thuốc ở người quá mẫn với tobramycin hay bất kỳ tá dược nào có trong sản phẩm. Một số bệnh nhân có thể nhạy cảm với kháng sinh aminoglycosid dùng tại chỗ, do đó, nên ngừng dùng thuốc nếu gặp hiện tượng quá mẫn trong quá trình dùng thuốc này.
Thuốc tra mắt tobramycin không có hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, nếu bị nhìn mờ khi nhỏ mắt, bệnh nhân phải chờ cho đến khi nhìn rõ lại rồi mới lái xe.
Một số thuốc nhỏ mắt kháng sinh khác có thể giúp giảm thời gian nhiễm trùng như: Polymyxin/trimethoprim (polytrim), ciprofloxacin (ciloxan), ofloxacin (ocuflox), bacitracin/polymyxin B (polysporin)…
1.3 Thuốc nhỏ mắt trifluridine (kháng virus)
Trifluridine (viroptic) là thuốc kháng virus được sử dụng cho trường hợp đau mắt đỏ do virus herpes simplex (HSV) gây ra, có thể dẫn đến sưng hoặc loét ở mí mắt hoặc giác mạc (bề mặt nhãn cầu). Không dùng cho các trường hợp đau mắt đỏ do vi khuẩn hoặc nấm.
Liều ban đầu của thuốc này là 1 giọt vào mắt bị ảnh hưởng và sau mỗi hai giờ nhỏ 1 lần. Khi tình trạng được cải thiện, có thể cần tiếp tục sử dụng thuốc 4 lần mỗi ngày trong 7 ngày nữa. Người bệnh làm theo khuyến cáo của nhà sản xuất trên nhãn thuốc hoặc theo chỉ định, hướng dẫn của bác sĩ về liều dùng, cách dùng một cách cẩn thận.
Người bệnh có thể cần khám mắt để giúp bác sĩ xác định thời gian điều trị bằng trifluridine. Trong hầu hết các trường hợp, không nên sử dụng thuốc này lâu hơn 21 ngày.
Một số tác dụng phụ thường gặp có thể bao gồm: Kích ứng mắt nhẹ, khô mắt… Thuốc có thể gây mờ mắt và có thể làm giảm suy nghĩ hoặc phản ứng. Do đó, hãy cẩn thận khi lái xe hoặc làm bất cứ điều gì cần sự tỉnh táo và nhìn rõ. Không sử dụng các loại thuốc mắt khác trừ khi bác sĩ kê đơn và hướng dẫn cách sử dụng thuốc.
1.4 Thuốc ketotifen (kháng histamin)
Ketotifen dùng trong trường hợp đau mắt đỏ cấp hoặc mạn tính, viêm giác mạc – kết mạc do dị ứng. Thuốc có tác dụng ngăn chặn hoạt động của histamine, chất chịu trách nhiệm kích hoạt phản ứng dị ứng của cơ thể và là một trong những nguyên nhân gây đau mắt đỏ.
Nhỏ 1 giọt/lần vào túi kết mạc x 2 lần hoặc nhiều lần/ngày theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không để đầu ống tiếp xúc với mắt khi dùng thuốc, để tránh làm dung dịch còn lại trong ống bị nhiễm khuẩn. Nếu dùng các thuốc nhỏ mắt khác cùng với ketotifen, phải nhỏ cách nhau ít nhất 5 phút giữa mỗi loại thuốc.
Không dùng thuốc cho người mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu tầm nhìn bị mờ hoặc cảm thấy buồn ngủ sau khi sử dụng thuốc.
Một số bất lợi thường gặp như kích ứng mắt, đau mắt, viêm giác mạc có đốm lấm chấm, xói mòn biểu mô giác mạc…
Một số thuốc nhỏ mắt kháng histamin khác như: Bepotastine (bepreve), emedastine (emadine) và epinastine (elestat)…
1.5 Corticosteroid tại chỗ (chống viêm)
Các thuốc này giúp giảm sưng, tấy đỏ và ngứa, bao gồm: Loteprednol etabonate (alrex, lotemax), dexamethasone (maxidex) và prednisolone (pred forte).
Thông thường, những corticosteroid này chỉ được sử dụng trong những trường hợp nặng hơn.
2. Khi nào người bệnh đau mắt đỏ cần đi khám?
Người bệnh có thể điều trị đau mắt đỏ (viêm kết mạc) bằng các biện pháp điều trị tại nhà và các phương pháp điều trị không kê đơn (OTC). Tuy nhiên cần đi khám nếu:
- Đau tăng lên
- Nhìn mờ (khó nhìn)
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Các triệu chứng kéo dài một tuần trở lên hoặc ngày càng trầm trọng hơn
- Xuất hiện nhiều chất nhầy, dịch mủ từ mắt
- Các triệu chứng nhiễm trùng khác, chẳng hạn như sốt hoặc đau nhức cơ thể
3. Cách dùng thuốc nhỏ mắt
Nhỏ mắt đúng cách sẽ giúp điều trị hiệu quả đau mắt đỏ.
Nhỏ thuốc nhỏ mắt theo các bước sau:
- Rửa tay kỹ bằng xà phòng và nước ấm.
- Tháo kính áp tròng (nếu có), trừ khi bác sĩ có lời khuyên khác.
- Lắc thuốc nhỏ mắt và tháo nắp, cẩn thận không chạm vào đầu ống nhỏ giọt. Nghiêng đầu ra sau một chút và nhìn lên trên.
- Dùng một ngón tay kéo nhẹ mí mắt dưới xuống, tạo thành một cái túi để nhỏ dung dịch vào.
- Giữ ống nhỏ giọt trên túi mí mắt mà không chạm vào mắt bằng bất kỳ phần nào của chai. Nhẹ nhàng bóp chai để nhỏ đúng số lượng giọt.
- Nhắm mắt lại và ấn nhẹ ngón tay vào khóe mắt, cạnh mũi trong vài phút để mắt có thể hấp thụ các giọt.
- Trước khi mở mắt, hãy dùng vải hoặc khăn giấy sạch để lau sạch những giọt nước mắt hoặc nước mắt dư thừa.
- Nếu cần nhỏ nhiều loại thuốc nhỏ mắt, hãy đợi 3–5 phút trước khi sử dụng loại thuốc tiếp theo.
- Rửa tay lại sau khi nhỏ thuốc vào mắt.
Theo suckhoedoisong.vn