1. Đồng Dinar Kuwait (KWD)
|
Đồng Dinar Kuwait (KWD) |
Đồng Dinar Kuwait là đơn vị tiền tệ có giá trị cao nhất thế giới trong nhiều năm liên tục. Hiện tại, giá trị 1 KWD = 3,27 USD.
Giá trị của đồng KWD luôn giữ được mức cao là nhờ vào xuất khẩu dầu mỏ. Trong nhiều năm, đồng tiền này không bị mất giá mà luôn có xu hướng tăng nhờ lượng dự trữ ngoại tệ rất lớn và thặng dư thương mại từ xuất khẩu dầu mỏ. Khoảng 9% trữ lượng dầu toàn cầu nằm ở Kuwait.
Đồng KWD giấy có mệnh giá nhỏ nhất là 5 KWD và lớn nhất là 20 KWD. Các tờ tiền này không chỉ có giá trị cao mà còn mang tính nghệ thuật. Màu sắc có độ sáng để thu hút sự chú ý nhưng vẫn truyền đạt được những đường nét cổ điển của đồng tiền. Ngoài tiền giấy, tiền xu cũng được sử dụng phổ biến.
2. Đồng Bahraini Dinar (BHD)
|
Đồng Bahraini Dinar (BHD) |
Là một trong những nhà sản xuất dầu mỏ hàng đầu thế giới, Bahrain có khả năng duy trì một trong những loại tiền tệ có giá trị nhất. Tỷ giá quy đổi hiện nay là 1 BHD = 2.65 USD.
Có một điều hơi lạ là Bahrain cũng chấp nhận đồng riyal của Ả Rập Xê Út như một đồng tiền hợp pháp lưu hành tại nước mình. Tỷ giá hối đoái hiện tại giữa hai loại tiền tệ này là 9,95 riyal “ăn” 1 dinar.
3. Đồng Omani Rial (OMR)
|
Đồng Omani Rial (OMR) |
Là một quốc gia sản xuất dầu mỏ nên đồng tiền của quốc gia Ả Rập Oman xếp thứ ba trên thế giới về giá trị tiền tệ.
Hiện tại, tiền tệ ở Oman được phân phối với tổng cộng 12 mệnh giá, bao gồm tiền giấy và tiền xu, trong đó có các mệnh giá giấy khác nhau do Ngân hàng Trung ương Oman phát hành: 100 rials, 200 rials, 1/2 rials, 1 rials, 5 rials, 10 rials, 20 rials và 50 rials. Tất cả các tờ tiền đều có hình ảnh của Sultan Qaboos bin Said al-Said, Sultan của Oman ở mặt trước. Tiền giấy có nhiều màu sắc và kích cỡ, từ xanh lục đến xanh lam và nâu. Tờ tiền 200 lưỡng tính rất hiếm, mặc dù nó vẫn còn được lưu hành.
Cũng có nhiều loại tiền xu khác nhau, bao gồm: tiền xu 5 vịnh, 10 vịnh, 25 vịnh, 50 vịnh, 100 vịnh, 1/4 rial và 1/2 rial. Hình ảnh Quốc vương Oman được khắc trên mặt sau và năm đúc được in ở mặt sau.
Tỷ giá chuyển đổi hiện tại: 10MR = 2.60 USD
4. Đồng Jordanian Dinar (JOD)
|
Đồng Jordanian Dinar (JOD) |
Mặc dù không có nguồn tài nguyên dầu mỏ như các nước láng giềng giàu có, thế nhưng chính phủ Jordan lại kiểm soát chặt chẽ tỷ giá hối đoái. Nhờ vậy mà đồng dinar của nước này luôn có giá trị cao với tỷ giá chuyển đổi: 1 JOD = 1,41 USD
Lịch sử của tiền dinar Jordan có ảnh hưởng nhiều bởi tiền tệ trong khu vực trung Đông. Cụ thể năm 1950 hội đồng tiền tệ Palestine đã ban hành đồng bảng Palestine là tiền tệ chính thức ở cả Palestine bắt buộc và tiểu vương quốc Transjordan. Đến khi Jordan trở thành một quốc gia độc lập vào 1946 thì chính phủ bắt đầu nảy sinh việc phát hành tiền tệ mới cho quốc gia, và từ năm 1950, Jordan chính thức có đồng dinar lưu hành cho đến ngày nay.
Từ năm 1949, tiền giấy được phát hành bởi chính phủ có mệnh giá 1/2, 1, 5, 10 và 50 dinar. Năm 1959 ngân hàng trung ương Jordan tiếp quản sản xuất tiền và mệnh giá 20 dinar được giới thiệu vào năm 1977. Đến năm 1999 thì mệnh giá 50 dinar ra đời.
Hiện tại các mệnh giá đang được sử dụng nhiều nhất chính thức tại Jordan là 1, 5, 10, 20, 50 dinar.
Các đồng xu của Jordan hiện đang lưu hành có mệnh giá là 1, 5, 10, 50 và 100 qirsh. Tỷ giá giữa tiền xu và tiền giấy dinar là 100 qirsh bằng 1 dinar.
5. Đô la Cayman Islands (KYD)
|
Đô la Cayman Islands (KYD) |
Với vị thế là “thiên đường thuế hàng đầu thế giới” đã giúp đồng đô la của quốc đảo Caribbean này trở thành một trong những đơn vị tiền tệ mạnh nhất thế giới.
Tỷ giá chuyển đổi hiện tại: 1 JOD = 1,41 USD
6. Đồng bảng Anh (GBP)
|
Đồng bảng Anh (GBP) |
Đồng bảng Anh (biểu tượng £) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh. Đơn vị tièn tệ này có một trong những khối lượng giao dịch cao nhất thế giới, chiếm khoảng 13% khối lượng giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối chỉ sau USD, EUR và Yên Nhật về khối lượng giao dịch hàng ngày.
Đồng bảng Anh trở thành đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh khi Anh và Scotland hợp nhất thành lập một quốc gia duy nhất vào năm 1707. Tuy nhiên, đồng bảng Anh lần đầu tiên được tạo ra như một dạng tiền tệ vào năm 760. Đồng bảng Anh là loại tiền tệ lâu đời nhất trong thế giới vẫn được sử dụng như một đơn vị tiền tệ hợp pháp.
Ngoài Vương quốc Anh, đồng bảng Anh trước đây đã từng là tiền tệ ở nhiều thuộc địa của Anh, bao gồm Úc, New Zealand và Canada.
Năm 1971, Anh đã để giá trị của đồng bảng Anh được xác định tự do so với các loại tiền tệ khác. Quyết định này cho phép các yếu tố thị trường, thay vì các yếu tố nhân tạo, xác định giá trị của tiền tệ. Năm 2002, khi đồng Euro trở thành đồng tiền chung của hầu hết các quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, Anh đã chọn không chấp nhận nó, mà thay vào đó giữ GBP là đơn vị tiền tệ chính thức.
Tỷ lệ chuyển đổi hiện tại: 1 BPG = 1,21 USD
7. Franc Thụy Sĩ (CHF)
|
Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Franc Thụy Sĩ là đồng tiền hợp pháp của Thụy Sĩ và Liechtenstein với 7 mệnh giá tiền xu (5Rp, 10Rp, 20Rp, 50Rp, Fr1, Fr2 và Fr5 ) và 6 mệnh giá tiền giấy (Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 và Fr1000).
Chính sách tiền tệ nghiêm ngặt của Thụy Sĩ đã giúp làm gia tăng giá trị của đồng tiền này trong suốt giai đoạn khủng hoảng nợ châu Âu.
Tỷ giá tham khảo hiện tại: 1 CHF = 1.08 USD
8. Đồng Euro (EUR)
|
Đồng Euro (EUR) |
Đồng Euro là một trong những đồng tiền được giao dịch phổ biến trên thế giới và là đồng tiền chính thức của 19 quốc gia Châu Âu.
Mặc dù có giá trị thấp hơn Đô la Mỹ khi được giới thiệu vào năm 2000 nhưng đơn vị tiền tệ này đã nhanh chóng trở nên có giá trị và đạt mức cao nhất là 1,60 đô la trong cuộc khủng hoảng kinh tế xảy ra tại Mỹ vào năm 2008.
Hiện tại thì 1 EUR “ăn” được 1,07 USD
9. Đô la Mỹ (USD)
|
Đô la Mỹ (USD) |
Đô la Mỹ (có ký hiệu $) là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới với gần 70% mệnh giá tiền giấy đang được lưu hành bên ngoài nước Mỹ.
Tỷ giá tham khảo: 1 USD = 0,92 EUR
10. Đô la Canada (CAD)
|
Đô la Canada (CAD) |
Đô la Canada thường được viết tắt với ký hiệu đô la là $, hoặc C$ để phân biệt nó với các loại tiền tệ khác cũng được gọi tên là đô la. Đô la Canada được chia thành 100 Cent.
Giá trị của đồng CAD phụ thuộc rất nhiều vào giá dầu toàn cầu, trong khi Canada lại được hưởng lợi lớn nhờ nguồn cung cấp uranium và dầu thô dự trữ lớn của mình.
Hiện tại, tỷ giá của đồng đô la này là: 1 CAD = 0,74 USD.
Theo thoidai